Bệnh cúm là một bệnh lý đường hô hấp do virus gây ra. Bệnh nhân mắc bệnh cúm thường bị sốt, đau đầu, đau cổ họng, đau nhức bắp thịt khắp cơ thể, ho và mệt mỏi kéo dài. Cúm cũng có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi và thậm chí gây tử vong ở người.
Bệnh cảm cúm là gì?
Cúm là một bệnh nhiễm virus, thường ảnh hưởng đến hệ hô hấp, gồm mũi, cổ họng và phổi. Đối với hầu hết trường hợp, bệnh sẽ tự khỏi. Tuy nhiên, đôi lúc bệnh cúm có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí có thể gây tử vong.
Triệu chứng
Các triệu chứng cảm cúm
Các dấu hiệu cảm cúm có thể nhẹ hoặc nghiêm trọng, đôi khi nó có thể gây tử vong. Bệnh có thể xuất hiện đột ngột và có các triệu chứng sau:
- Sốt hoặc ớn lạnh
- Ho
- Đau họng
- Chảy nước mũi và nghẹt mũi
- Đau nhức cơ thể
- Đau đầu
- Mệt mỏi
Một số người có thể nôn mửa và tiêu chảy, mặc dù các triệu chứng cảm cúm này thường xuất hiện ở trẻ em hơn người lớn. Nếu có các dấu hiệu cảm cúm sau đây, bạn hoặc con bạn nên đến gặp bác sĩ:
Triệu chứng cảm cúm ở trẻ em
- Thở nhanh hoặc khó thở
- Môi hoặc mặt xanh
- Thở gắng sức
- Đau ngực
- Đau cơ nghiêm trọng (trẻ không chịu đi lại)
- Mất nước (không đi tiểu trong 8 giờ, khô miệng, không chảy nước mắt khi khóc)
- Không có phản ứng hoặc tương tác khi thức dậy
- Co giật
- Sốt trên 40°C
- Trẻ dưới 12 tuần và sốt (dù nhẹ hay nặng)
- Sốt hoặc ho tái phát hoặc xấu đi
- Tình trạng bệnh lý mãn tính trở nên tồi tệ hơn
Dấu hiệu bệnh cảm cúm ở người lớn
- Khó thở hoặc thở nông
- Đau hoặc căng tức ở ngực hoặc bụng
- Chóng mặt dai dẳng, nhầm lẫn, không có khả năng tỉnh táo
- Co giật
- Không đi tiểu
- Đau cơ nghiêm trọng
- Suy nhược
- Sốt hoặc ho tái phát hoặc xấu đi
- Tình trạng bệnh lý mãn tính trở nên tồi tệ hơn
Nguyên nhân
Nguyên nhân gây bệnh cảm cúm là gì?
Virus cúm thường lây lan qua dịch tiết của người bệnh khi họ ho, hắt xì hoặc nói chuyện. Bạn có thể hít phải virus trực tiếp hoặc chạm phải đồ vật nhiễm virus, như điện thoại hoặc bàn phím máy tính, rồi đưa tay lên mắt, mũi, miệng.
Những người bị nhiễm virus có khả năng truyền nhiễm từ trước khi các triệu chứng cảm cúm xuất hiện cho đến khoảng năm ngày sau đó. Trẻ em và những người có hệ miễn dịch yếu có thể truyền nhiễm trong một thời gian dài hơn một chút.
Virus cúm liên tục thay đổi, với các chủng mới xuất hiện thường xuyên. Trước đây bạn bị cúm, cơ thể đã tạo ra kháng thể để chống lại loại virus đặc biệt đó. Nếu các virus cúm trong tương lai giống với chủng mà bạn gặp phải trước đây, các kháng thể đó có thể ngăn ngừa nhiễm trùng hoặc làm giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Tuy nhiên, các kháng thể không thể bảo vệ bạn khỏi các chủng cúm mới. Do đó, bạn vẫn có thể mắc bệnh cúm trong tương lai.
Những đối tượng dễ mắc bệnh cảm cúm
Nhóm đối tượng nguy cơ cao
Các yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh cúm hoặc các biến chứng của bệnh bao gồm:
- Tuổi tác. Cúm theo mùa có xu hướng ảnh hưởng đến trẻ em dưới 12 tháng tuổi và người lớn từ 65 tuổi trở lên.
- Hệ thống miễn dịch suy yếu. Điều trị ung thư, thuốc chống thải ghép, sử dụng lâu dài steroid, ghép tạng, ung thư máu hoặc HIV/AIDS có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch của bạn. Điều này có thể giúp bạn dễ dàng mắc bệnh cúm hơn và cũng có thể làm tăng nguy cơ phát triển các biến chứng.
- Bệnh mãn tính. Các bệnh mãn tính, bao gồm các bệnh về phổi như hen suyễn, tiểu đường, bệnh tim, bệnh thần kinh hoặc rối loạn phát triển thần kinh, bất thường ở đường thở, bệnh thận, gan hoặc máu, có thể làm tăng nguy cơ biến chứng cúm.
- Sử dụng aspirin cho trẻ dưới 19 tuổi. Những trẻ dưới 19 tuổi và đang điều trị bằng aspirin trong thời gian dài có nguy cơ mắc hội chứng Reye nếu bị nhiễm cúm.
- Mang thai. Phụ nữ mang thai có nhiều khả năng mắc các biến chứng cúm, đặc biệt là trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba. Phụ nữ hai tuần sau sinh cũng có nhiều khả năng bị biến chứng liên quan đến cúm.
- Béo phì. Những người có chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 40 trở lên cũng có nguy cơ mắc biến chứng cúm.
Bệnh cảm cúm có nguy hiểm không?
Đối với bệnh cảm cúm ở người lớn, tình trạng này thường không nghiêm trọng. Mặc dù bạn có thể cảm thấy khổ sở trong khi mắc bệnh, nhưng cúm thường hết sau một hoặc hai tuần mà không có tác dụng lâu dài. Nhưng trẻ em và người lớn tuổi có nguy cơ cao có thể bị biến chứng như:
- Viêm phổi
- Viêm phế quản
- Hen suyễn bùng phát
- Vấn đề tim mạch
- Nhiễm trùng tai
Viêm phổi là biến chứng nghiêm trọng nhất. Đối với người lớn tuổi và những người mắc bệnh mãn tính, viêm phổi có thể gây tử vong.
Chẩn đoán và Điều trị
Cách chẩn đoán bệnh cảm cúm
Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra thể chất, tìm kiếm các dấu hiệu và triệu chứng cảm cúm và có thể yêu cầu xét nghiệm để phát hiện virus cúm.
Trong thời gian khi cúm lan rộng, bạn có thể không cần xét nghiệm. Bác sĩ có thể chẩn đoán dựa trên các dấu hiệu và triệu chứng của bạn.
Bác sĩ có thể sử dụng các xét nghiệm khác nhau để chẩn đoán cúm. Xét nghiệm phản ứng chuỗi polymerase (PCR) đang trở nên phổ biến hơn ở nhiều bệnh viện và phòng thí nghiệm. Xét nghiệm PCR nhạy hơn các xét nghiệm khác và có thể xác định được chủng virus cúm.
Cách chữa cảm cúm hiệu quả
Thuốc trị bệnh cảm cúm ở người lớn
Cảm cúm uống thuốc gì? Đây là điều nhiều người thường thắc mắc. Thực tế, các thuốc trị cảm cúm không kê đơn chỉ làm giảm triệu chứng, không chữa khỏi bệnh. Các thuốc này bao gồm:
- Thuốc thông mũi (Decongestants). Thuốc thông mũi sẽ làm loãng chất nhầy trong xoang. Do đó, bạn sẽ dễ xì mũi hơn. Thuốc thông mũi có nhiều dạng, bao gồm dạng hít hoặc dạng viên.
- Thuốc giảm ho. Ho, đặc biệt là vào ban đêm, là một triệu chứng cúm phổ biến. Thuốc ho không kê đơn có thể làm giảm hoặc ức chế phản xạ ho. Thuốc ho hoặc viên ngậm có thể làm dịu cơn đau họng và ức chế ho.
- Thuốc làm long đờm. Loại thuốc này có thể giúp bạn ho ra đờm nếu có nhiều chất nhầy tắc nghẽn trong ngực.
- Thuốc kháng histamine. Loại thuốc này thường giúp trị nghẹt và chảy mũi. Tuy nhiên, thuốc này có thể khiến bạn rất buồn ngủ.
Các thuốc trị cảm cúm trên thường có chứa nhiều hoạt chất giống nhau. Do đó, bạn không nên tự ý dùng hoặc dùng với liều gấp đôi vì có thể dẫn đến quá liều và các biến chứng khác. Tốt nhất bạn nên tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc bác sĩ trước khi dùng.
Các cách điều trị cảm cúm khác
Bệnh cảm cúm có thể tự khỏi mà không cần điều trị. Trong thời gian chờ khỏi bệnh, bạn có thể áp dụng một số biện pháp sau để giảm triệu chứng cúm:
- Nghỉ ngơi và ngủ đủ giấc
- Giữ ấm cơ thể
- Sử dụng paracetamol và ibuprofen để hạ sốt và điều trị đau nhức
- Uống nhiều nước để tránh mất nước
Phòng ngừa
Các phòng tránh virus cúm lây lan
Bệnh cảm cúm có thể lây nhiễm cho người khác. Do đó, khi mắc bệnh, bạn nên có các biện pháp để tránh lây lan virus cho người khác, chẳng hạn như:
- Rửa tay thường xuyên bằng nước ấm và xà phòng, đặc biệt là sau khi ho và hắt hơi
- Sử dụng khăn giấy để che khi bạn ho và hắt hơi
- Tránh đến những nơi đông người để không lây lan virus
Mẹo trị cảm cúm cho bà bầu không cần dùng thuốc
Thông mũi thường xuyên
Bệnh cảm cúm thường kèm theo triệu chứng nghẹt mũi. Hơn nữa, tình trạng này cũng thường xuất hiện trong tam cá nguyệt đầu tiên do quá trình thay đổi nội tiết tố, cùng sự gia tăng lưu lượng máu. Trong tình huống này, tốt hơn hết bạn nên thực hiện thao tác xì mũi.
Trị nghẹt mũi bằng nước muối
Nước muối sinh lý có khả năng giúp vệ sinh và khai thông đường mũi bị nghẹt do chất nhầy, đồng thời tống xuất virus, vi khuẩn ra khỏi mũi. Cách thực hiện khá đơn giản, bạn chỉ việc chiết một phần nước muối từ bình lớn cho vào xi lanh, hoặc mua những lọ có dung tích nhỏ. Kế đến xịt nước muối vào bên mũi bị nghẹt trong bồn rửa mặt, đồng thời dùng tay dây mũi xì nhẹ để dịch nhầy thoát ra theo dòng nước. Thực hiện tương tự với bên mũi còn lại.
Giữ ấm và nghỉ ngơi
Kiêng nước, kỵ gió là kinh nghiệm mà ông bà ta ngày xưa đã đúc kết với trường hợp mắc bệnh cảm cúm. Theo đó, việc giữ ấm cho cơ thể là ưu tiên hàng đầu. Bà bầu bị cảm không nên tắm quá trễ vào ban đêm, khi tắm phải sử dụng nước ấm để kích thích cơ thể ra nhiều mồ hôi, bài trừ độc tố.
Bản thân phụ nữ mang thai cần rất nhiều năng lượng để chống lại bệnh tật. Do vậy, ngoài việc giữ ấm cơ thể, bạn nên dành nhiều thời gian nghỉ ngơi hợp lý để mau chóng khôi phục lại năng lượng và giúp hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả hơn.
Khò muối
Phương pháp khò nước muối tuy đơn giản nhưng lại luôn là phương pháp trị cảm cúm cho bà bầu rất hiệu quả cũng như an toàn. Dung dịch nước muối sẽ giúp làm giảm những triệu chứng ho và đau họng hữu hiệu.
Uống nước ấm
Nước ấm giúp giảm nghẹt mũi, ngăn ngừa mất nước và làm dịu tình trạng khô rát ở mũi và cổ họng. Bên cạnh dùng nước lọc, mẹ bầu có thể kết hợp thêm các loại trà thảo mộc, nước chanh, nước dừa, cháo hoặc súp loãng để cải thiện triệu chứng của bệnh.
Lưu ý cần tránh dùng cà phê, rượu hoặc thức uống có gas khi đang mắc bệnh mẹ nhé!
Tắm nước ấm và xông hơi nhẹ
Nên tắm nước ấm và thư giãn nhẹ bằng cách xông hơi để làm thông đường mũi. Làn hơi từ nước ấm sẽ giúp đường thở được thông thoáng. Đồng thời làm loãng và giúp các chất nhầy dễ dàng bị loại bỏ hơn.
Cho những ai chưa biết cách xông hơi, bạn chuẩn bị một chiếc chậu cỡ vừa, cho nước sôi vào, đặt chậu lên mặt bàn. Sau đó dùng khăn trùm lên đầu úp mặt vào chậu nước nhưng không quá sát kẻo bị bỏng. Nhắm mắt rồi hít vào thở ra mỗi nhịp từ 10 – 15 giây
Sử dụng các loại thảo mộc thiên nhiên hoặc thêm vài giọt tinh dầu vào chậu
Thoa dầu tràm dưới mũi
Những loại dầu như dầu tràm hay dầu có chứa tinh chất bạc hà (thành phần menthol) nói chung có tác dụng làm thoáng đường thở, sát khuẩn cực hiệu quả. Trong dân gian, người ta thường dùng các loại dầu như vậy để phòng cảm mạo cho người già, trẻ em lẫn thai phụ.
Cách sử dụng dầu tràm trị cảm cúm cho bà bầu là thoa trực tiếp lên thái dương hoặc lòng bàn chân.
Ngủ đủ giấc, kê cao gối dưới đầu
Khi nằm xuống giường, không ít mẹ bầu cảm thấy khó chịu vì tình trạng nghẹt mũi gia tăng ảnh hưởng đến giấc ngủ. Để cải thiện vấn đề này, bạn nên kê cao gối khi ngủ.
Biện pháp này vừa giúp giảm nghẹt mũi khi mang thai, đờm không bị trào ngược, lại còn mang đến sự thoải mái để bạn dễ chìm vào giấc ngủ hơn.
Bổ sung thực phẩm để chống lại bệnh cảm cúm
Thực phẩm tăng sức đề kháng là yếu tố quan trọng nhất trong cuộc chiến trị cảm cúm cho bà bầu. Vì vậy, bạn hãy tham khảo một số gợi ý sau:
- Thực phẩm giàu vitamin C: có tác dụng tăng cường sức đề kháng và giàu chất chống oxy hóa. Một số gợi ý cho bạn là nên ăn các loại trái cây họ cam quýt, bưởi, chanh, ớt chuông để bổ sung vitamin C. Hoặc uống mật ong chanh đào pha nước ấm.
- Việt quất rất giàu lượng aspirin tự nhiên, thành phần giúp giảm đau, hạ sốt và tình trạng viêm sưng trong cơ thể.
- Nam việt quất là loại thực phẩm tuyệt vời cho sức khỏe vì chứa phenol – một chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp chống lại các tế bào gốc tự do trong cơ thể, ngăn ngừa vi khuẩn bám vào các tế bào ở bàng quang và đường tiểu.
- Hành tây có chứa hoạt chất phytochemical với công dụng giảm viêm phế quản và tình trạng viêm nhiễm trong cơ thể.
- Trà đen, trà xanh có chứa catechin hiệu quả trong việc giảm tiêu chảy và tăng đề kháng.
- Gừng là thực phẩm lành tính và cực tốt khi chữa cảm cúm. Gừng có công dụng làm ấm cơ thể, làm sạch các chất độc, vi-rút, vi khuẩn và cải thiện lưu thông máu cho mẹ bầu. Ngoài ra, gừng còn giúp giảm triệu chứng ợ nóng khi mang thai.
- Ăn táo đỏ sấy khô Hàn Quốc mỗi ngày, hầm canh gà, nấu yến, nấu chè….
Tiêm phòng khi mang thai
Tiêm phòng trước mang thai
- Vắc xin MMR (vắc xin phối hợp sởi, quai bị và rubella) là loại vắc xin mà đa số mọi người đều tiêm khi còn nhỏ. Tuy nhiên, nếu chưa tiêm vắc xin này thì bạn nên đi tiêm ngay bởi bệnh rubella có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lâu dài đến thai nhi. Bạn nên tiêm vắc xin này trước khi mang thai ít nhất một tháng.
- Vắc xin Tdap có tác dụng chống lại 3 loại bệnh nguy hiểm là uốn ván, bạch hầu và ho gà. Bạn nên tiêm vắc xin này trước khi mang thai hoặc sau tuần thứ 20 của thai kỳ.
- Varicella là thuốc chủng ngừa bệnh thủy đậu. Đây là một bệnh khá phổ biến ở trẻ nhỏ. Nếu bạn bị bệnh trong thời gian mang thai thì có thể khiến thai nhi bị dị tật bẩm sinh hoặc các biến chứng nguy hiểm khác. Cũng giống như MMR, vắc xin này nên được tiêm ít nhất một tháng trước khi mang thai.
- Vắc xin cúm: Vắc xin này giúp bạn phòng không chỉ bệnh cúm mà còn các bệnh về hô hấp khác. Mỗi năm, bạn đều phải tiêm vắc xin cúm và nên tiêm vào mùa dịch (từ tháng 10 đến tháng 5 năm sau).
Tiêm phòng khi mang thai
- Vắc xin Engerix-B: Đây là vắc xin phòng viêm gan siêu vi B, bệnh gan nghiêm trọng cần tiêm phòng. Bệnh này lây lan khi bạn tiếp xúc với máu hoặc dịch cơ thể của người bị nhiễm bệnh. Bà mẹ mắc bệnh này có thể lây sang cho bé. Tiêm chủng là cách tốt nhất để bảo vệ bé khỏi căn bệnh truyền nhiễm này. Tuy nhiên, bạn chỉ nên tiêm Engerix-B trong thai kỳ khi thật sự cần thiết và lợi ích cao hơn nguy cơ có thể xảy ra cho thai nhi.
- Vắc xin uốn ván hấp phụ VAT: Việc tiêm vắc xin uốn ván trong thai kỳ để tạo kháng thể cho mẹ trước một cuộc sinh và cho bé trước khi cắt dây rốn phòng uốn ván cuống rốn. Nếu trước khi mang thai chưa tiêm vắc xin uốn ván hoặc chưa hoàn thành tiêm đủ mũi thì bạn nên tiêm 2 mũi cách nhau 1 tháng và đảm bảo tiêm mũi thứ 2 trước thời điểm sinh tối thiểu 1 tháng.
Vắc xin MMR và bệnh tự kỷ
Vài năm trước đây, một nghiên cứu đã tuyên bố rằng vắc xin MMR gây ra chứng tự kỷ ở trẻ em. Kể từ lúc đó, nhiều cơ quan y tế và chính phủ đã cố gắng thực hiện lại nghiên cứu này nhưng vẫn chưa thu được kết quả.
Tiêm phòng khi mang thai đúng thời điểm sẽ giúp bạn tránh khỏi nhiều căn bệnh nguy hiểm sau này. Vì thế, bạn cần tìm hiểu rõ và đến cơ sở y tế gần nhất để chủng ngừa nhé. Ngoài ra, đến giai đoạn con yêu chào đời, bạn cũng đưa con đi chích ngừa theo lịch tiêm chủng để bảo vệ con khỏi các bệnh nguy hiểm nhé.